Có 2 kết quả:
捨己 shě jǐ ㄕㄜˇ ㄐㄧˇ • 舍己 shě jǐ ㄕㄜˇ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfless
(2) self-sacrifice (to help others)
(3) self-renunciation
(4) altruism
(2) self-sacrifice (to help others)
(3) self-renunciation
(4) altruism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfless
(2) self-sacrifice (to help others)
(3) self-renunciation
(4) altruism
(2) self-sacrifice (to help others)
(3) self-renunciation
(4) altruism
Bình luận 0